Hãy cùng Sporting News tìm hiểu về bảng xếp hạng những VĐV bóng chuyền nữ hay nhất thế giới.
Melissa Vargas - VĐV bóng chuyền nữ hay nhất thế giới 2023 là ai?
Melissa Vargas từng chia sẻ rằng môn thể thao đầu tiên mà cô chơi không phải bóng chuyền, mà là bóng rổ và bóng chày. Tuy vậy, định mệnh đã đến khi vào năm 8 tuổi, một giáo viên ở trường học đã cho cô chơi thử bóng chuyền. Nhận thấy đây là môn yêu thích, Melissa tập luyện đều đặn và ngày càng trở nên đam mê. 4 năm sau, cô rời Cienfuegos đến Havana để gia nhập đội bóng chuyền nữ Cuba. Tiến bộ từng ngày, Melissa đã ra mắt trong màu áo ĐT nữ Cuba vào năm 13 tuổi.
Vào 2021, Melissa được nhận quốc tịch Thổ Nhĩ Kỳ, và nữ vận động viên đã quyết định thi đấu cho màu áo ĐTQG này. Cô tâm sự muốn trở thành thành viên của một ĐT mạnh để có thêm nhiều cơ hội tranh tài tại các giải đấu quốc tế lớn, và Thổ Nhĩ Kỳ chính là điểm đến thích hợp sau khi từ chối lời đề nghị của Serbia.
Ở cấp độ CLB, Melissa đã thi đấu cho khá nhiều CLB như Cienfuegos (Cuba), Agel Prostejov (CH Séc), Volero Zurich (Thụy Sĩ). Hiện tại nữ VĐV đang khoác áo cả 2 CLB là Ngân hàng Thiên Tân Bohai (Trung Quốc) và Fenerbahçe Opet (Thổ Nhĩ Kỳ).
DỰ ĐOÁN KẾT QUẢ BÓNG CHUYỀN TẠI ĐÂY
PHẦN THƯỞNG CỰC LỚN khi dự đoán kết quả trận đấu tại Đây
BXH cầu thủ bóng chuyền nữ mới nhất
Theo Volleybox tính đến tháng 12/2023
Hạng | Tên | CLB | Đội tuyển | Điểm |
1 | Melissa Vargas | Ngân hàng Bột Hải Thiên Tân; Fenerbahçe Opet | Thổ Nhĩ Kỳ | 1100.5 |
2 | Brayelin Martínez | Praia Clube | CH Dominican | 634.8 |
3 | Gabriela Guimarães | VakıfBank Istanbul | Brazil | 629 |
4 | Brenda Castillo | Genter Vôlei Bauru | CH Dominican | 628.3 |
5 | Kisy Nascimento | Gerdau/Minas | Brazil | 612.5 |
6 | Yonkaira Peña | Sesc-RJ | CH Dominican | 599.3 |
7 | Zehra Güneş | Vakıfbank Istanbul | Thổ Nhĩ Kỳ | 582.5 |
8 | Hatice Gizem Örge | Fenerbahçe | Thổ Nhĩ Kỳ | 546 |
9 | Li Yingying |
Ngân hàng Bột Hải Thiên Tân; Fenerbahçe Opet | Trung Quốc | 491 |
10 | Thaisa Menezes | Minas Tênis Clube | Brazil | 477.5 |
11 | Cansu Özbay | Vakıfbank Istanbul | Thổ Nhĩ Kỳ | 477.5 |
12 | Bianca Cugno | Levallois Paris Saint-Cloud | Argentina | 477.25 |
13 | Isabelle Haak |
Imoco Volley Conegliano | Thụy Điển | 472.55 |
14 | Magdalena Stysiak |
Fenerbahçe Opet | Ba Lan | 460.25 |
15 | Ekaterina Antropova |
Savino Del Bene Scandicci | Italy | 456 |
16 | Zhu Ting | Savino del Bene Scandicci | Trung Quốc | 453.5 |
17 | Paola Egonu |
Vero Volley Milano | Italy | 450.5 |
18 | Eda Erdem Dündar | Fenerbahçe | Thổ Nhĩ Kỳ | 448.5 |
19 | Jineiry Martínez |
Azerrail Baku | CH Dominican | 444.8 |
20 | Ebrar Karakurt | Lokomotiv Kaliningrad | Thổ Nhĩ Kỳ | 411.5 |
XEM THÊM: Lịch thi đấu giải bóng chuyền vô địch các CLB thế giới 2023: Bảng xếp hạng, kết quả mới nhất