nba

Dwyane Wade vs Paul Pierce, ai vĩ đại hơn? So sánh 2 huyền thoại của làng bóng rổ NBA

07-28-2023
9 phút đọc
(NBAE via Getty Images)

Giai đoạn nghỉ của NBA bỗng trở nên sôi động với màn tranh luận của 2 huyền thoại bóng rổ vốn không đối đầu nhau trong gần 7 năm. 

Thành viên của "Sảnh danh vọng - Hall of Fame" là Paul Pierce vừa xuất hiện trên chương trình "It Is What It Is" trên YouTube do các huyền thoại nhạc rap Cam'ron và Mase tổ chức. Tại đây, Pierce đã khơi lại cuộc tranh luận so sánh thành tích trong sự nghiệp của anh với Dwyane Wade, người cũng vừa được điền tên vào sảnh Danh vọng vào tháng 08/2023.

"Đặt Shaquille O'Neal vào đội của tôi. Đặt LeBron James và Chris Bosh vào chơi cùng tôi. Thế thì kiểu gì tôi chả thắng? Bạn không nghĩ thế à? Tôi, LeBron và Bosh — chả lẽ tập thể như thế lại không vô địch?" Pierce nói, với hàm ý rằng thành công của Wade phần lớn là do anh ở trong những tập thể quá mạnh.

(NBA Entertainment)

Sau khi nhấn mạnh lý do tin rằng anh là người ghi điểm tốt hơn Wade, Pierce nhắc lại rằng "kỹ năng của tôi không được đánh giá cao chẳng qua là vì tôi không được chơi với nhiều cầu thủ giỏi".

Vài ngày sau, Pierce đã lên Twitter để làm rõ mọi chuyện, nói rằng: "Tôi không bao giờ có ý thiếu tôn trọng Wade, anh ta là một trong những cầu thủ vĩ đại nhất lịch sử. Ý tôi là mọi thứ về tôi sẽ khác nếu tôi đủ may mắn để chơi với những huyền thoại bóng rổ sớm hơn trong sự nghiệp của mình".

Còn nhớ vào năm 2019 khi vẫn đang làm việc trên "NBA Countdown" của ESPN, Pierce cũng từng nói về chuyện này. Hãy cùng Sporting News đặt 2 huyền thoại lên bàn so sánh một cách chi tiết.

NBA LEAGUE PASS: Đăng ký ngay để theo dõi mọi trận đấu (Dùng thử 7 ngày MIỄN PHÍ)

Dwyane Wade vs Paul Pierce: So sánh thống kê ở regular season

Trong khi Pierce kiên quyết rằng khả năng ghi điểm của anh ấy cao hơn của Wade, thì những con số thống kê cho thấy Wade có thành tích ghi điểm cao hơn và điểm trung bình trong sự nghiệp cao hơn. Trong mùa giải 2008/09, Wade dẫn đầu giải đấu với điểm trung bình cao nhất trong sự nghiệp là 30,2 điểm sau 79 trận. Pierce chỉ đạt tối đa trung bình 26,8 điểm sau 79 trận trong mùa giải 2005/06.

Wade Mỗi trận Pierce
22.0 Điểm 19.7
4.7 Rebounds 5.6
5.4 Kiến tạo 3.5
1.5 Steals 1.3
0.8 Blocks 0.6
3.2 Turnovers 2.6
33.9 Phút 34.2
48.0 Tỷ lệ ném  44.5
29.3 % ném 3 điểm thành công 36.8
76.5 % ném phạt thành công 80.6

Về khả năng ghi điểm, điều đáng chú ý là số điểm của Pierce giảm dần trong các mùa giải ở tuổi 38 và 39 với Clippers, khi mà anh chỉ ghi trung bình 5,4 điểm sau 93 trận. Trong khi đó Wade chưa bao giờ có trung bình điểm số ở dưới 10 trong sự nghiệp của mình.

Wade Tổng Pierce
1,054 Trận 1,343
23,165 Điểm 26,397
4,933 Rebounds 7,527
5,701 Kiến tạo 4,708
1,620 Steals 1,752
885 Blocks 745
3,326 Turnovers 3,532
35,773 Phút 45,880

Dwyane Wade vs Paul Pierce: Thống kê chuyên sâu ở Regular season

Wade và Pierce khá cân bằng ở những thống kê chuyên sâu. Chi tiết dưới đây:

Scroll to Continue with Content
Wade Thống kê chuyên sâu Pierce
23.5 Player Efficiency Rating - Điểm hiệu quả 19.7
62.8 Value Over Replacement - Giá trị chuyển đổi 65.5
5.0 Box Plus/Minus - Hệ số +/- 3.7
120.7 Win Shares - Chia sẻ chiến thắng 150.0
55.4 True Shooting % - Phần trăm ném thực tế 56.8
31.4 Usage % - Mức độ sử dụng trên sân 26.8
(NBAE via Getty Images)

Dwyane Wade vs Paul Pierce: So sánh thống kê ở playoff

Tương tự như so sánh ở regular season, Wade trội hơn Pierce về điểm số ở vòng playoff phần lớn nhờ vào việc Pierce chỉ đóng một vai trò hạn chế trong hai mùa giải cuối cùng của anh.

Wade Trung bình mỗi trận Pierce
22.3 Điểm 18.7
5.2 Rebounds 5.8
4.9 Kiến tạo 3.4
1.5 Steals 1.2
1.0 Blocks 0.6
3.3 Turnovers 2.8
37.8 Phút thi đấu 36.6
47.4 Tỷ lệ ném thành công 42.3
33.8 % ném 3 thành công 35.5
78.0 % ném phạt thành công 83.0

Đỉnh cao playoff của Wade cũng vượt qua Pierce. Năm 2010, Wade ghi trung bình 33,2 điểm trong một loạt trận thua Celtics của chính Pierce. Điểm trung bình cao nhất của Pierce trong một vòng playoff là 27,1 điểm mỗi trận trong chuỗi 10 trận vào năm 2003.

Chỉ số rebound và ném 3 khá tương đồng, nhưng Pierce vẫn vượt lên một chút. Wade có chỉ số kiến tạo tốt hơn và có lợi thế hơn một chút trong các pha cản phá và cướp bóng.

Wade Tổng Pierce
177 Trận 170
3,954 Điểm 3,180
928 Rebounds 985
870 Kiến tạo 579
273 Steals 204
175 Blocks 105
583 Turnovers 476
6,697 Phút thi đấu 6,229

Dwyane Wade vs. Paul Pierce: Thống kê chuyên sâu Playoff

Wade vượt trội ở 5/6 chỉ số chuyên sâu như bảng dưới đây:

Wade Thống kê chuyên sâu Pierce
22.4 Player Efficiency Rating - Điểm hiệu quả 17.2
12.3 Value Over Replacement- Giá trị chuyển đổi 8.1
5.3 Box Plus/Minus - Hệ số +/- 3.2
21.6 Win Shares - Chia sẻ chiến thắng 16.3
54.9 True Shooting % - Phần trăm ném thực tế 55.4
30.1 Usage % -Mức độ sử dụng trên sân 25.7

Dwyane Wade vs Paul Pierce: Thành tích và danh hiệu

Đối với các giải thưởng, Wade đã đạt được nhiều hơn một chút so với Pierce. Ba danh hiệu NBA của Wade vượt xa danh hiệu của Pierce, mặc dù mỗi cầu thủ đều được vinh danh là MVP NBA Finals một lần.

Wade đã được chọn vào Đội hình All-NBA nhiều gấp đôi so với Pierce và ba lần được lựa chọn vào All-Defense trong khi Pierce không có lần nào. Cả hai đều nhiều lần có tên ở All-Star, mặc dù Wade (13) nhiều hơn một chút so với Pierce (10).

Danh hiệu ghi điểm duy nhất của Wade cũng giúp anh có lợi thế. Cả hai đều là thành viên của Đội hình kỷ niệm 75 năm NBA và cũng đều đã được ghi danh vào Đại sảnh Danh vọng Naismith.

Wade Thành tích và danh hiệu Pierce
3 Vô địch NBA 1
1 Finals MVPs 1
8 All-NBA 4
3 All-Defense 0
13 All-Star 10
1 Scoring Titles 0

Dwyane Wade vs Paul Pierce: Thành tích đối đầu

Người hâm mộ đã chứng kiến ​​Wade và Pierce đối đầu hơn 50 lần trong sự nghiệp của họ, trong đó có 33 lần trong regular season và 4 lần ở playoff.

Wade vượt trội về thành tích đối đầu trong cả regular season và playoff, bao gồm cả loạt bảy trận kinh điển ở chung kết miền Đông năm 2012.

Wade Thành tích đối đầu Pierce
22-11 Thành tích Regular Season 11-22
21.3 Điểm trung bình 19.5
4.3 Rebounds trung bình 5.5
5.2 Kiến tạo trung bình 3.3
13-9 Thành tích Playoff 13-9
3 Chiến thắng ở series Playoff 1
25.4 Playoff - Điểm trung bình 17.8
5.5 Playoff - Rebounds trung bình 5.0
5.1 Playoff - Kiến tạo trung bình 2.5

XEM THÊM: Hai điều luật mới được áp dụng có thể thay đổi cả NBA 2023/24