Cập nhật LoL 14.18: Những thay đổi đáng chú ý ở tướng và trang bị cho CKTG LMHT 2024

09-13-2024
12 phút đọc
Riot Games

Bản cập nhật 14.18 là phiên bản chính thức được sử dụng cho CKTG 2024. Do đó những thay đổi trong bản cập nhật này sẽ ảnh hưởng nhiều đến meta game, cũng như sự chuẩn bị của các đội trước thềm sự kiện E-Sport lớn nhất trong năm của Liên minh huyền thoại.

Cùng Sporting News điểm lại đầy đủ những tinh chỉnh trong bản cập nhật 14.18 này.

Khi nào bản cập nhật 14.18 Lol ra mắt ở Việt Nam?

Bản cập nhật LOL 14.18 dự kiến sẽ ra mắt vào ngày 11/09 trên tất cả các máy chủ Liên Minh Huyền Thoại, trong đó có máy chủ Việt Nam.

Chi tiết bản cập nhật Lol 14.18: Những thay đổi về tướng và trang bị

Cân bằng Tướng

  • Ahri

Hôn Gió (E)

- Sát thương: 80/110/140/170/200 (+60% SMPT) ⇒ 80/120/160/200/240 (+75% SMPT)

  • Aurora

Giữa 2 Thế Giới (R)

-  Khoảng cách nhảy tối đa: 450 => 250

- Nhảy xuyên tường: 700 => 450

- Thời gian hiệu lực: 3/3.5/4 => 2/2.5/3 giây

  • Azir

Phân Chia Thiên Hạ (R)

- Sát thương: 50/65/80/95/110 + 0-77 (tùy theo cấp độ) (+55% SMPT) ⇒ 50/65/80/95/110 + 0-45 (tùy theo cấp độ) (+35/40/45/50/55% SMPT)

DỰ ĐOÁN KẾT QUẢ LOL TẠI ĐÂY

  • Corki

Bom Photpho (Q)

- Sát thương: 70/120/170/220/270 (+120% SMCK cộng thêm) (+100% SMPT) ⇒ 70/115/160/205/250 (+120% SMCK cộng thêm) (+100% SMPT)

  • Gnar

Chỉ số cơ bản

- SMCK của Gnar Tí Nị: 57 => 60

  • Hwei

Ánh Nước Phản Chiếu (WW)

- Giá trị lá chắn cho đồng minh: Giảm đi 50% ⇒ Giảm đi 25%

  • Ivern

Hạt Hư Hỏng (E)

- Lá chắn: 85/125/165/205/245 (+50% SMPT) ⇒ 75/115/155/195/235 (+50% SMPT)

- Làm chậm: 45/50/55/60/65% ⇒ 40/45/50/55/60%

  • Jarvan IV

Thương Thuật (Nội tại)

- Sát thương theo tỷ lệ máu: 7% máu hiện tại => 8% máu hiện tại

  • Jax

Bậc Thầy Vũ Khí (R)

- Giáp Cơ Bản Nhận Được: 15/40/65 ⇒ 25/50/75

- Kháng Phép Cơ Bản Nhận Được: 9/24/39 ⇒ 15/30/45

- Sát Thương Phép Trên Đòn Đánh: 60/110/160 (+60% SMPT) ⇒ 70/120/170 (+60% SMPT)

- Giáp Với Mỗi Tướng Tiếp Theo Trúng Chiêu: 15/20/25 (+10% SMCK cộng thêm) ⇒ 20/25/30 (+10% SMCK cộng thêm) (lưu ý: 60% giá trị này vẫn được chuyển thành Kháng Phép)

  • Jayce

Chỉ Thiên (Q dạng búa)

- Làm chậm: 30/35/40/45/50/55% ⇒ 35/40/45/50/55/60%

Cổng Gia Tốc (E)

- Tốc độ di chuyển: 30/35/40/45/50/55% ⇒ 35/40/45/50/55/60%

  • Jinx

- Tốc độ tấn công mỗi cấp: 1% => 1,4%

  • Leona

Chỉ số cơ bản

- Giáp: 47 => 43

  • Lillia

Quyền Trượng Mộng Mị (Nội tại)

- Sát thương tối đa lên quái: 70-100 => 65

Khúc Ru Rừng Thẩm (R)

- Thời gian ngủ: 2-2.5 giây => 2 giây

  • Lulu

Bạn Đồng Hành Pix (Nội tại)

- Sát thương mỗi tia sét: 3-37 (tùy theo cấp độ) (+5% SMPT) ⇒ 5-39 (tùy theo cấp độ) (+5% SMPT)

  • Lissandra

Mảnh Băng (Q)

- Sát thương: 80/115/150/185/220 (+85% SMPT) ⇒ 80/115/150/185/220 (+75% SMPT)

  • Malphite

Giáp Hoa Cương (Nội tại)

- Lá chắn: 9% máu tối đa => 10% máu tối đa

  • Maokai

Bụi Cây Công Kích (Q)

- Sát thương: 65/115/165/215/265 (+40% SMPT) + 2/2,5/3/3,5/4% Máu tối đa của mục tiêu ⇒ 65/110/155/200/245 (+40% SMPT) + 2/2,5/3/3,5/4% Máu tối đa của mục tiêu

Ném Chồi Non (E)

- Hồi chiêu: 16/15/14/13/12 giây ⇒ 18/17/16/15/14 giây

- Hiệu lực: 30 (+2,5% Máu cộng thêm) giây ⇒ 30 (+1,5% Máu cộng thêm) giây

  • Miss Fortune

Chỉ số cơ bản

- SMCK cơ bản: 55 => 53

  • Nasus

Lửa Tâm Linh (E)

- Sát Thương Khởi Đầu: 55/95/135/175/215 (+60% SMPT) ⇒ 50/80/110/140/170 (+60% SMPT)

- Sát Thương Mỗi Giây: 11/19/27/35/43 (+12% SMPT) ⇒ 10/16/22/28/34 (+12% SMPT)

  • Rell

Phi Nước Đại (E)

- Tốc Độ Di Chuyển Cộng Thêm Tối Đa: 12/14/16/18/20% ⇒ 12/13/14/15/16%

- Tốc Độ Di Chuyển Cộng Thêm Tối Đa Khi Di Chuyển Về Phía Kẻ Địch Hoặc Đồng Đội Đã Chọn: 24/28/32/36/40% ⇒ 24/26/28/30/32%

- Tốc Độ Di Chuyển Cộng Thêm Ban Đầu: 75% lượng tối đa (không đổi)

Scroll to Continue with Content
  • Rumble

Súng Phun Lửa (Q)

- Sát thương: 80/105/130/155/180 (+ 110% SMPT) (+6/7/8/9/10% máu tối đa của mục tiêu) ⇒ 60/90/120/150/180 (+ 100% SMPT) (+6/7/8/9/10% máu tối đa của mục tiêu)

Lao Móc Điện (E)

- Sát thương: 60/85/110/135/160 (+50% SMPT) ⇒ 55/80/105/130/155 (+50% SMPT)

  • Samira

Ứng Biến (Q)

- Sát thương: 0/5/10/15/20 (+85/95/105/115/125% SMCK) ⇒ 0/5/10/15/20 (+95/102,5/110/117,5/125% SMCK)

  • Shen

Lá Chắn Kiếm Khí (Nội tại)

- Lá chắn: 47-101 (tùy theo cấp độ) (+12% Máu cộng thêm) ⇒ 47-120 (tùy theo cấp độ) (+13% Máu cộng thêm)

- Máu cơ bản: 605 => 575

Hơi Thở Bỏng Cháy (Q)

- Sát thương: 20/30/40/50/60 (+100% SMCK) (+15% SMPT) ⇒ 15/25/35/45/55 (+100% SMCK)

Hắt Xì (W)

- Sát Thương Quả Cầu: 50/80/110/140/170 (+25% SMCK cộng thêm) (+20% SMPT) ⇒ 45/75/105/135/165 (+25% SMCK cộng thêm) (+20% SMPT)

- Sát Thương Lên Lính/Quái: 70/112/154/196/238 (+35% SMCK cộng thêm) (+28% SMPT) ⇒ 63/105/147/189/231 (+35% SMCK cộng thêm) (+28% SMPT)

Riot Games

  • Varus

Mũi Tên Xuyên Phá (Q)

- Sát thương tối đa: 90/160/230/300/370 (+150/160/170/180/190% SMCK cộng thêm) ⇒ 90/160/230/300/370 (+130/140/150/160/170% SMCK cộng thêm)

Mưa Tên (E)

- Sát thương:  60/100/140/180/220 (+110% SMCK cộng thêm) ⇒ 60/100/140/180/220 (+100% SMCK cộng thêm)

  • Vi

Cú Đấm Bùng Nổ (Q)

Sát thương tối thiểu: 50/75/100/125/150 (+ 80% SMCK cộng thêm) ⇒ 45/70/95/120/145 (+ 80% SMCK cộng thêm)

Sát thương tối đa: 100/150/200/250/300 (+160% SMCK cộng thêm) ⇒ 90/140/190/240/290 (+160% SMCK cộng thêm)

  • Viego

Chỉ số cơ bản:

- SMCK cơ bản: 57 => 60

Lưỡi Gươm Suy Vong (Q)

- Sát thương lên quái: 20 => 15

  • Xin Zhao

Chỉ số cơ bản:

- Giáp mỗi cấp: 4.7 => 5

Liên Hoàn Tam Kích (Q)

- Sát thương đòn đánh cộng thêm:  16/25/34/43/52 (+40% SMCK cộng thêm) ⇒ 16/29/42/55/68 (+40% SMCK cộng thêm)

  • Ziggs

Dễ Nổi Điên (Nội tại)

- Sát thương lên trụ: 250% => 175%

- Sát thương cơ bản: 50-400 +125% AP => 35-280 + 87.5% AP

  • Zeri

Nguồn Điện Di Động (Nội tại)

- Sát thương: 90-200 (tùy theo cấp độ) (+1-15% máu tối đa của mục tiêu) (thăng tiến theo chỉ số) ⇒ 75-160 (tùy theo cấp độ) (+1-11% máu tối đa của mục tiêu) (thăng tiến giờ sẽ tuyến tính)

Cân bằng trang bị

  • Huyết Kiếm

- Hút máu: 18% => 15%

- Lá chắn: 50-400 (cấp 1-18) (tức 194-400 (cấp 8-18)) ⇒ 165-315 (cấp 8-18)

  • Nỏ Tử Thủ

- Lá chắn: 320-720 (tùy theo cấp độ) ⇒ 400-700 (tùy theo cấp độ) cho tướng đánh gần và 320-560 (tùy theo cấp độ) cho tướng đánh xa

  • Vọng Âm Luden

- Giá: 2900 => 2850

- Điểm hồi kỹ năng: 25 => 20

- Tỷ lệ SMPT: 95 => 100

  • Ngọn Lửa Hắc Hóa

- Ngưỡng máu tăng sát thương: 35% => 40%

- Xuyên kháng phép: 12 => 15

- SMPT cộng thêm: 120 => 115

- Sát thương theo thời gian: 30% => 25%

  • Quyền Trượng Bão Tố

- Ngưỡng máu tăng sát thương: 35% máu tối đa => 25% máu tối đa

- Sát thương cho tướng đánh xa: 90% => 100%

- Tốc độ di chuyển: 8% => 5%

- Xuyên kháng phép: 10 => 15

  • Tam Hợp Kiếm

- Tốc độ di chuyển : 20 => 30/15 (tướng cận chiến/đánh xa)

- Tốc độ di chuyển: 33% => 30%

Thay đổi trong game

  • Khiên Trụ

- Chống chịu vĩnh viễn với mỗi lớp Khiên Trụ bị phá: 40 => 50

- Chống chịu tạm thời với mỗi khiên trụ bị phá (20 giây): 45 mỗi tướng => 20 mỗi tướng

- Giảm sát thương lên trụ trong 5 phút đầu: 75% => 85%

  • Ngọc Bước Chân Thần Tốc

- Hồi máu cơ bản: 5-100 => 10-130

- Hiệu quả giảm 60% với tướng đánh xa

- Hồi máu từ lính 20/10% => 15%

- Tốc độ di chuyển cho tướng cận chiến: 15% => 20%

XEM THÊM: Lịch thi đấu CKTG LMHT 2024: Cập kết quả MỚI NHẤT