Cùng Sporting News điểm qua bảng xếp hạng các tay đua, đội đua và kết quả từng chặng trong giải đua xe F1 năm 2024.
Bảng xếp hạng tay đua mùa giải F1 2024 mới nhất chính xác nhất
Cập nhật ngày 19/05 sau chặng Imola
Hạng | Tay đua | Đội đua | Điểm |
1 | Max Verstappen | Red Bull | 161 |
2 | Charles Leclerc | Ferrari | 113 |
3 | Sergio Perez | Red Bull | 107 |
4 | Lando Norris | McLaren | 101 |
5 | Carlos Sainz | Ferrari | 93 |
6 | Oscar Piastri | McLaren | 53 |
7 | George Russell | Mercedes | 44 |
8 | Lewis Hamilton | Mercdes | 35 |
8 | Fernando Alonso | Aston Martin | 33 |
10 | Yuki Tsunoda | RB | 15 |
11 | Lance Stroll | Aston Martin | 11 |
12 | Oliver Bearman | Ferrari | 6 |
13 | Nico Hulkenberg | Haas | 6 |
14 | Daniel Ricciardo | RB | 5 |
15 | Esteban Ocon | Alpine | 1 |
16 | Kevin Magnussen | Haas | 1 |
17 | Alexander Albon | Williams | 0 |
18 | Zhou Guanyu | Kick Sauber | 0 |
19 | Pierre Gasly | Alpine | 0 |
20 | Valtteri Bottas | Kick Sauber | 0 |
21 | Logan Sargeant | Williams | 0 |
Bảng xếp hạng đội đua mùa giải F1 2024 mới nhất chính xác nhất
Cập nhật ngày 19/05 sau chặng Imola
Hạng | Đội | Điểm |
1 | Red Bull | 268 |
2 | Ferrari | 212 |
3 | McLaren | 154 |
4 | Mercedes | 79 |
5 | Aston Martin | 44 |
6 | RB | 20 |
7 | Haas | 7 |
8 | Alpine | 1 |
9 | Williams | 0 |
10 | Kick Sauber | 0 |
Người thắng từng chặng đua mùa giải F1 2024
Cập nhật ngày 19/05 sau chặng Imola
Ngày | Chặng đua | Địa điểm | Người chiến thắng |
02/03 | Bahrain | Sakir | Max Verstappen |
09/03 | Saudi Arabia | Jeddah | Max Verstappen |
24/03 | Australia | Melbourne | Carlos Sainz |
07/04 | Nhật Bản | Suzuka | Max Verstappen |
21/04 | Trung Quốc | Thượng Hải | Max Verstappen |
06/05 | Miami | Int. Autodrome | Lando Norris |
19/05 | Emilia Romagna | Imola | Max Verstappen |
26/05 | Monaco | Monaco | |
09/06 | Canada | Montreal | |
23/06 | Tây Ban Nha | Barcelona | |
30/06 | Austria | Spielberg | |
07/07 | Anh | Silverstone | |
21/07 | Hungary | Budapest | |
28/07 | Bỉ | Spa | |
25/08 | Hà Lan | Zandvoort | |
01/09 | Italy | Monza | |
15/09 | Azerbaijan | Baku | |
22/09 | Singapore | Singapore | |
20/10 | USA | Austin | |
03/11 | Brazil | Sao Paulo | |
23/11 | Las Vegas | Las Vegas | |
01/12 | Qatar | Lusail | |
08/12 | Abu Dhabi | Yas Marina |
XEM THÊM: Cách tính điểm các chặng F1 mùa giải 2024: Chi tiết chặng đua chính, nước rút và fastest lap