V-League 2023 đã chính thức hạ màn với chức vô địch dành cho Công An Hà Nội với 38 điểm, nhiều hơn Hà Nội FC nhưng vượt trội về hiệu số. Trong khi đó, ở nhóm cuối bảng, SHB Đà Nẵng cũng buộc phải nói lời chia tay với giải đấu số một Việt Nam.
XEM THÊM: Xem V-League ở đâu? Kênh phát trực tiếp V-League 2023
Bảng xếp hạng V-League 2023: Cập nhật liên tục
*Bảng xếp hạng nhóm A gồm 8 đội thi đấu vòng tròn tìm ra nhà vô địch (đã kết thúc)
Hạng | Câu lạc bộ | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Hiệu số | Điểm |
1 | Công An Hà Nội | 20 | 11 | 5 | 4 | 18 | 38 |
2 | Hà Nội | 20 | 11 | 5 | 4 | 13 | 38 |
3 | Viettel | 20 | 8 | 8 | 4 | 6 | 32 |
4 | Đông Á Thanh Hóa | 20 | 8 | 7 | 5 | 5 | 31 |
5 | Thép Xanh Nam Định | 20 | 7 | 8 | 5 | 0 | 29 |
6 | Hải Phòng | 20 | 6 | 8 | 6 | -3 | 26 |
7 | TopenLand Bình Định | 20 | 6 | 6 | 8 | -5 | 24 |
8 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 20 | 4 | 11 | 5 | -6 | 23 |
Bảng xếp hạng nhóm B gồm 6 đội thi đấu vòng tròn tìm ra đội xuống hạng (đã kết thúc).
Hạng | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Hiệu số | Điểm |
9 | Sông Lam Nghệ An | 18 | 6 | 7 | 5 | -1 | 25 |
10 | Hoàng Anh Gia Lai | 18 | 5 | 8 | 5 | 0 | 23 |
11 | Khánh Hòa | 18 | 4 | 7 | 7 | -4 | 19 |
12 | Becamex Bình Dương | 18 | 2 | 9 | 7 | -4 | 15 |
13 | TP. Hồ Chí Minh | 18 | 4 | 3 | 11 | -11 | 15 |
14 | SHB Đà Nẵng | 18 | 2 | 8 | 8 | -8 | 14 |
Thể thức thi đấu V-League 2023
Giải đấu năm nay cũng sẽ áp dụng một số quy định mới nhằm đáp ứng những yêu cầu về thời gian tổ chức. V-League 2023 sẽ thi đấu thành 2 giai đoạn, ở giai đoạn 1, 14 CLB thi đấu theo thể thức vòng tròn một lượt tính điểm, xếp hạng. Căn cứ vào thứ hạng của các CLB sau khi kết thúc giai đoạn 1 để tiến hành phân nhóm A và B.
Giai đoạn 2, các CLB nhóm A thi đấu theo vòng tròn một lượt tính điểm, xếp hạng, xác định CLB Vô địch, Nhì, Ba. Trong khi đó, nhóm B thi đấu theo vòng tròn một lượt tính điểm, xếp hạng, xác định đội bóng xuống hạng Nhất.
Số điểm CLB đạt được tại giai đoạn 1 sẽ được tính vào tổng điểm xếp hạng của CLB khi thi đấu ở giai đoạn 2 và xếp hạng toàn giải đối với cả nhóm A và nhóm B.
Lịch thi đấu V-League giai đoạn 2
Nhóm A (8 đội bóng, 7 vòng đấu)
Giai đoạn 2 |
Trận đấu |
|||||
Vòng | Ngày | Giờ | Sân | |||
1 |
15/07 | 19h15 | Hàng Đẫy | Viettel | 2-0 | Hải Phòng |
16/07 | 18h00 | Thanh Hóa | Đông Á Thanh Hóa | 0-2 | Thép Xanh Nam Định | |
16/07 | 19h15 | Hàng Đẫy | Công an Hà Nội | 1-1 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | |
17/07 | 19h15 | Hàng Đẫy | Hà Nội | 4-2 | Topenland Bình Định | |
2 |
22/07 | 18h00 | Quy Nhơn | Topenland Bình Định | 0-1 | Công an Hà Nội |
22/07 | 18h00 | Thiên Trường | Thép Xanh Nam Định | 0-0 | Viettel | |
22/07 | 18h00 | Hà Tĩnh | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 2-2 | Hà Nội | |
22/07 | 19h15 | Lạch Tray | Hải Phòng | 0-3 | Đông Á Thanh Hóa | |
3 |
27/07 | 18h00 | Thanh Hóa | Đông Á Thanh Hóa | 2-0 | Topenland Bình Định |
27/07 | 19h15 | Hàng Đẫy | Viettel | 4-0 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | |
28/07 | 19h15 | Hàng Đẫy | Hà Nội | 1-0 | Thép Xanh Nam Định | |
29/07 | 19h15 | Hàng Đẫy | Công An Hà Nội | 0-2 | Hải Phòng | |
4 |
01/08 | 19h15 | Hàng Đẫy | Viettel | 0-0 | Topenland Bình Định |
02/08 | 18h00 | Hà Tĩnh | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 0-0 | Đông Á Thanh Hóa | |
02/08 | 18h00 | Thiên Trường | Thép Xanh Nam Định | 1-2 | Công An Hà Nội | |
02/08 | 19h15 | Hàng Đẫy | Hà Nội | 3-1 | Hải Phòng | |
5 |
06/08 | 18h00 | Quy Nhơn | Topenland Bình Định | 1-1 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh |
06/08 | 18h00 | Thanh Hóa | Đông Á Thanh Hóa | 0-1 | Viettel | |
06/08 | 19h15 | Lạch Tray | Hải Phòng | 2-0 | Thép Xanh Nam Định | |
06/08 | 19h15 | Hàng Đẫy | Công An Hà Nội | 2-1 | Hà Nội | |
6 |
10/08 | 17h00 | Hà Tĩnh | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 0-0 | Hải Phòng |
12/08 | 17h00 | Hàng Đẫy | Viettel | 0-3 | Công an Hà Nội | |
12/08 | 17h00 | Thanh Hóa | Đông Á Thanh Hóa | 1-3 | Hà Nội | |
12/08 | 17h00 | Quy Nhơn | Topenland Bình Định | 1-2 | Thép Xanh Nam Định | |
7 |
27/08 | 17h00 | Hàng Đẫy | Công an Hà Nội | 1-1 | Đông Á Thanh Hóa |
27/08 | 17h00 | Lạch Tray | Hải Phòng | 1-2 | Topenland Bình Định | |
27/08 | 17h00 | Mỹ Đình | Hà Nội | 3-2 | Viettel | |
27/08 | 17h00 | Thiên Trường | Thép Xanh Nam Định | 2-0 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh |
Nhóm B (6 đội bóng, 5 vòng đấu)
Giai đoạn 2 |
Trận đấu Scroll to Continue with Content
|
|||||
Vòng | Ngày | Giờ | Sân | |||
1 |
15/07 | 17h00 | Pleiku | Hoàng Anh Gia Lai | 1-0 | Khánh Hòa |
15/07 | 18h00 | Vinh | Sông Lam Nghệ An | 2-0 | Thành phố Hồ Chí Minh | |
15/07 | 18h00 | Hòa Xuân | SHB Đà Nẵng | 0-0 | Becamex Bình Dương | |
2 |
23/07 | 17h00 | 19/8 Nha Trang | Khánh Hòa | 3-1 | Sông Lam Nghệ An |
23/07 | 17h00 | Bình Dương | Becamex Bình Dương | 1-2 | Hoàng Anh Gia Lai | |
23/07 | 19h15 | Thống Nhất | Thành phố Hồ Chí Minh | 1-0 | SHB Đà Nẵng | |
3 |
29/07 | 17h00 | Pleiku | Hoàng Anh Gia Lai | 1-0 | SHB Đà Nẵng |
29/07 | 17h00 | 19/8 Nha Trang | Khánh Hòa | 3-0 | Thành phố Hồ Chí Minh | |
29/07 | 18h00 | Vinh | Sông Lam Nghệ An | 0-2 | Becamex Bình Dương | |
4 |
05/08 | 17h00 | Pleiku | Hoàng Anh Gia Lai | 0-1 | Thành phố Hồ Chí Minh |
05/08 | 17h00 | Hòa Xuân | SHB Đà Nẵng | 0-1 | Sông Lam Nghệ An | |
05/08 | 17h00 | Bình Dương | Becamex Bình Dương | 3-0 | Khánh Hòa | |
5 |
11/08 | 17h00 | Vinh | Sông Lam Nghệ An | 1-0 | Hoàng Anh Gia Lai |
11/08 | 17h00 | 19/8 Nha Trang | Khánh Hòa | 1-3 | SHB Đà Nẵng | |
11/08 | 17h00 | Thống Nhất | Thành phố Hồ Chí Minh | 0-0 | Becamex Bình Dương |
Kết quả V-League giai đoạn 1
Vòng | Ngày | Giờ | Cặp đấu | Sân |
1 | 03/02 | 17:00 | Khánh Hoà 1-2 Thanh Hoá | 19/8 |
03/02 | 17:00 | Nam Định 1-0 TP.HCM | Thiên Trường | |
03/02 | 18:00 | SLNA 1-1 Đà Nẵng | Vinh | |
03/02 | 19:15 | Công An Hà Nội 5-0 Bình Định | Hàng Đẫy | |
04/02 | 17:00 | HAGL 0-0 Hà Tĩnh | Pleiku | |
04/02 | 19:15 | Hải Phòng 2-2 Bình Dương | Lạch Tray | |
05/02 | 19:15 | Viettel 1-1 Hà Nội | Hàng Đẫy | |
2 | 07/02 | 18:00 | Thanh Hoá 0-0 SLNA | Thanh Hóa |
07/02 | 18:00 | Bình Định 3-0 Khánh Hoà | Quy Nhơn | |
08/02 | 17:00 | Bình Dương 1-1 HAGL | Bình Dương | |
08/02 | 17:00 | SHB Đà Nẵng 0-1 Nam Định | Hòa Xuân | |
08/02 | 19:15 | TP.HCM 0-1 Hải Phòng | Thống Nhất | |
09/02 | 18:00 | Hà Tĩnh 0-0 Viettel | Hà Tĩnh | |
09/02 | 19:15 | Hà Nội 2-0 Công An Hà Nội | Hàng Đẫy | |
3 | 12/02 | 18:00 | SLNA 1-1 Hải Phòng | Vinh |
12/02 | 18:00 | Thanh Hoá 1-0 Đà Nẵng | Thanh Hóa | |
12/02 | 18:00 | Bình Định 1-0 Bình Dương | Quy Nhơn | |
13/02 | 18:00 | Hà Tĩnh 2-3 Hà Nội | Hà Tĩnh | |
13/02 | 19:15 | TP.HCM 2-0 Khánh Hoà | Thống Nhất | |
14/02 | 18:00 | Nam Định 2-2 HAGL | Thiên Trường | |
14/02 | 19:15 | Công An Hà Nội 1-2 Viettel | Hàng Đẫy | |
4 | 17/02 | 17:00 | Bình Dương 1-2 TP.HCM | Bình Dương |
17/02 | 17:00 | Khánh Hoà 2-2 SLNA | 19/8 | |
17/02 | 19:15 | Hà Nội 0-0 Thanh Hóa | Hàng Đẫy | |
18/02 | 17:00 | Đà Nẵng 2-1 Bình Định | Hòa Xuân | |
18/02 | 19:15 | Hải Phòng 2-3 Hà Tĩnh | Lạch Tray | |
19/02 | 17:00 | HAGL 1-1 Công An Hà Nội | Pleiku | |
19/02 | 19:15 | Viettel 0-0 Nam Định | Hàng Đẫy | |
5 | 06/04 | 19:15 | Viettel 1-4 HAGL | Hàng Đẫy |
07/04 | 18:00 | Nam Định 1-1 Khánh Hoà | Thiên Trường | |
07/04 | 18:00 | SLNA 1-1 Bình Dương | Vinh | |
08/04 | 18:00 | Hà Tĩnh 0-0 Đà Nẵng | Hà Tĩnh | |
08/04 | 18:00 | Bình Định 0-1 Thanh Hoá | Quy Nhơn | |
08/04 | 19:15 | Công An Hà Nội 1-1 Hải Phòng | Hàng Đẫy | |
09/04 | 19:15 | TP.HCM 1-3 Hà Nội | Thống Nhất | |
6 | 11/04 | 17:00 | HAGL 1-1 Khánh Hoà | Pleiku |
11/04 | 18:00 | Nam Định 1-0 SLNA | Thiên Trường | |
12/04 | 17:00 | Bình Dương 1-2 Công An Hà Nội | Bình Dương | |
12/04 | 17:00 | Đà Nẵng 0-0 Viettel | Hoà Xuân | |
12/04 | 18:00 | Thanh Hoá 4-1Hà Tĩnh | Thanh Hoá | |
13/04 | 19:15 | TP.HCM 1-1 Bình Định | Thống Nhất | |
13/04 | 19:15 | Hà Nội 3-0 Hải Phòng | Hàng Đẫy | |
7 | 15/04 | 18:00 | SLNA 3-1 HAGL | Vinh |
16/04 | 17:00 | Khánh Hoà 2-1 Đà Nẵng | 19/8 | |
16/04 | 18:00 | Hà Tĩnh 3-0 Bình Dương | Hà Tĩnh | |
16/04 | 19:15 | Công An Hà Nội 4-0 Nam Định | Hàng Đẫy | |
17/04 | 18:00 | Thanh Hoá 5-3 TP.HCM | Thanh Hoá | |
17/04 | 18:00 | Bình Định 3-1 Hà Nội | Quy Nhơn | |
17/04 | 19:15 | Hải Phòng 0-0 Viettel | Lạch Tray | |
8 | 19/05 | 17:00 | HAGL 2-2 Thanh Hoá | Pleiku |
20/05 | 18:00 | Nam Định 1-1 Hải Phòng | Thiên Trường | |
20/05 | 18:00 | SLNA 2-2 Hà Tĩnh | Vinh | |
20/05 | 19:15 | Viettel 2-1 Bình Định | Hàng Đẫy | |
21/05 | 17:00 | Khánh Hoà 1-1 Bình Dương | 19/8 | |
21/05 | 19:15 | TP.HCM 3-5 Công An Hà Nội | Thống Nhất | |
22/05 | 19:15 | Hà Nội 1-1 Đà Nẵng | Hàng Đẫy | |
9 | 26/05 | 18:00 | Bình Định 1-1 Nam Định | Quy Nhơn |
26/05 | 19:15 | Hải Phòng 2-1 Khánh Hoà | Lạch Tray | |
26/05 | 19:15 | Công An Hà Nội 2-1 SLNA | Hàng Đẫy | |
27/05 | 17:00 | Đà Nẵng 1-1 HAGL | Hoà Xuân | |
27/05 | 17:00 | Bình Dương 1-1 Hà Nội | Bình Dương | |
27/05 | 18:00 | Hà Tĩnh 4-3 TP.HCM | Hà Tĩnh | |
28/05 | 18:00 | Thanh Hoá 3-2 Viettel | Thanh Hoá | |
10 | 30/05 | 18:00 | Bình Định 1-1 Hải Phòng | Quy Nhơn |
30/05 | 19:15 | Công An Hà Nội 0-0 Khánh Hoà | Hàng Đẫy | |
31/05 | 17:00 | HAGL 1-0 Hà Nội | Pleiku | |
31/05 | 18:00 | Nam Định 1-1 Hà Tĩnh | Thiên Trường | |
31/05 | 19:15 | TP.HCM 5-1 Đà Nẵng | Thống Nhất | |
01/06 | 17:00 | Bình Dương 1-1 Thanh Hoá | Bình Dương | |
01/06 | 19:15 | Viettel 3-0 SLNA | Hàng Đẫy | |
11 | 04/06 | 18:00 | Hà Tĩnh 2-1 Bình Định | Hà Tĩnh |
04/06 | 19:15 | Hà Nội 1-0 Nam Định | Hàng Đẫy | |
04/06 | 19:15 | Hải Phòng 2-0 HAGL | Lạch Tray | |
05/06 | 17:00 | Đà Nẵng 1-1 Bình Dương | Hoà Xuân | |
05/06 | 18:00 | Thanh Hoá 1-4 Công An Hà Nội | Thanh Hoá | |
06/06 | 17:00 | Khánh Hoà 0-0 Viettel | 19/8 | |
06/06 | 18:00 | SLNA 2-1 TP.HCM | Vinh | |
12 | 24/06 | 18:00 | Nam Định 0-0 Thanh Hoá | Thiên Trường |
24/06 | 19:15 | Công An Hà Nội 4-2 Hà Tĩnh | Hàng Đẫy | |
24/06 | 19:15 | Hải Phòng 0-0 Đà Nẵng | Lạch Tray | |
25/06 | 17:00 | Khánh Hoà 1-2 Hà Nội | 19/8 | |
25/06 | 17:00 | HAGL 0-0 TP.HCM | Pleiku | |
25/06 | 18:00 | SLNA 0-0 Bình Định | Vinh | |
25/06 | 19;15 | Viettel 2-1 Bình Dương | Hàng Đẫy | |
13 | 02/07 | 17:00 | Hà Nội 0-1 SLNA | Hàng Đẫy |
02/07 | 17:00 | Hà Tĩnh 0-0 Khánh Hoà | Hà Tĩnh | |
02/07 | 17:00 | Bình Dương 2-3 Nam Định | Bình Dương | |
02/07 | 17:00 | TP.HCM 0-1 Viettel | Thống Nhất | |
02/07 | 17:00 | Đà Nẵng 1-0 Công An Hà Nội | Hoà Xuân | |
02/07 | 17:00 | Thanh Hoá 0-1 Hải Phòng | Thanh Hoá | |
02/07 | 17:00 | Bình Định 2-1 HAGL | Quy Nhơn |
Vua phá lưới V-League 2023
Cập nhật đến ngày 27/08
Hạng | Cầu thủ | Câu lạc bộ | Số bàn thắng |
1 | Rafaelson | Topenland Bình Định | 16 |
2 | Jhon Cley | Công an Hà Nội | 11 |
3 | Bruno Cantanhede | Đông Á Thanh Hóa | 11 |
4 | Victor Mansaray | Thành phố Hồ Chí Minh | 9 |
Hoàng Vũ Samson | Thành phố Hồ Chí Minh | 9 | |
6 | Nguyễn Văn Quyết | Hà Nội | 8 |
Abdoulaye Diallo | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 8 | |
Herlison Caion | Hà Nội | 8 | |
9 | Rimario Gordon | Becamex Bình Dương | 7 |
10 | Paollo Oliveira | Hoàng Anh Gia Lai | 6 |
Nguyễn Đức Chiến | Viettel | 6 | |
12 | Olaha Onyedikachi | Sông Lam Nghệ An | 5 |
Phạm Tuấn Hải | Hà Nội | 5 | |
Jordy Soladio | Sông Lam Nghệ An | 5 | |
Gustavo Henrique | Công An Hà Nội | 5 |
XEM THÊM: Lịch thi đấu V-League 2023