The Sporting News mang đến cho độc giả lịch thi đấu, kết quả, bảng xếp hạng cập nhật mới nhất của giải đấu Futsal World Cup 2024.
Thể thức futsal World Cup 2024
Futsal World Cup 2024 sẽ có 24 quốc gia tranh tài được chia làm 6 bảng. Các đội thi đấu vòng tròn tính điểm 1 lượt, 2 đội dẫn đầu mỗi bảng và 4/6 đội thứ 3 có thành tích tốt nhất sẽ giành quyền vào vòng loại trực tiếp.
Lịch thi đấu vòng loại trực tiếp Futsal World Cup: Cập nhật kết quả mới nhất
Vòng 1/8
Ngày | Giờ | Trận đấu |
24/09 | 19h30 | Brazil 5-0 Costa Rica |
24/09 | 22h00 | Hà Lan 1-3 Ukraine |
25/09 | 19h30 | Tây Ban Nha vs Venezuela |
25/09 | 22h00 | Paraguay vs Afghanistan |
26/09 | 19h30 | Iran vs Morocco |
26/09 | 22h00 | Bồ Đào Nha vs Kazakhstan |
27/09 | 19h30 | Thái Lan vs Pháp |
27/09 | 22h00 | Argentina vs Croatia |
Tứ kết
Diễn ra từ 29/09 - 30/09
Bán kết
Diễn ra từ 02/10 - 03/10
Tranh hạng ba
Diễn ra vào ngày 06/10
Chung kết
Diễn ra vào ngày 06/10
Kết quả, bảng xếp hạng vòng vảng Futsal World Cup 2024
* - đi tiếp
** - bị loại
Lịch thi đấu bảng A
Ngày | Giờ | Trận đấu |
14/09 | 19h30 | Paraguay 5-2 Costa Rica |
14/09 | 22h00 | Uzbekistan 3-3 Hà Lan |
17/09 | 19h30 | Costa Rica 2-2 Hà Lan |
17/09 | 22h00 | Uzbekistan 1-4 Paraguay |
20/09 | 22h00 | Uzbekistan 3-5 Costa Rica |
20/09 | 22h00 | Hà Lan 5-2 Paraguay |
BXH bảng A
Hạng | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Điểm |
1 | Paraguay* | 3 | 2 | 0 | 1 | 11 | 8 | 3 | 6 |
2 | Hà Lan* | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | 7 | 3 | 5 |
3 | Costa Rica* | 3 | 1 | 1 | 1 | 9 | 10 | −1 | 4 |
4 | Uzbekistan** | 3 | 0 | 1 | 2 | 7 | 12 | −5 | 1 |
Lịch thi đấu bảng B
Ngày | Giờ | Trận đấu |
14/09 | 17h00 | Croatia 1-2 Thái Lan |
14/09 | 19h30 | Brazil 10-0 Cuba |
17/09 | 19h30 | Thái Lan 10-5 Cuba |
17/09 | 22h00 | Brazil 8-1 Croatia |
20/09 | 19h30 | Thái Lan 1-9 Brazil |
20/09 | 19h30 | Cuba 0-7 Croatia |
BXH bảng B
Hạng | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Hiệu số | Điểm |
1 | Brazil* | 3 | 3 | 0 | 0 | +25 | 9 |
2 | Thái Lan* | 3 | 2 | 0 | 1 | -2 | 6 |
3 | Croatia* | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 |
4 | Cuba** | 3 | 0 | 0 | 3 | -22 | 0 |
Lịch thi đấu bảng C
Ngày | Giờ | Trận đấu |
15/09 | 19h30 | Afghanistan 6-4 Angola |
15/09 | 22h00 | Argentina 7-1 Ukraine |
18/09 | 19h30 | Angola 2-7 Ukraine |
18/09 | 22h00 | Argentina 2-1 Afghanistan |
21/09 | 22h00 | Angola 5-9 Argentina |
21/09 | 22h00 | Ukraine 4-1 Afghanistan |
BXH bảng C
Hạng | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Điểm |
1 | Argentina* | 3 | 3 | 0 | 0 | 18 | 7 | 11 | 9 |
2 | Ukraine* | 3 | 2 | 0 | 1 | 12 | 10 | 2 | 6 |
3 | Afghanistan* | 3 | 1 | 0 | 2 | 8 | 10 | −2 | 3 |
4 | Angola** | 3 | 0 | 0 | 3 | 11 | 22 | −11 | 0 |
Lịch thi đấu bảng D
Ngày | Giờ | Trận đấu |
15/09 | 17h00 | New Zealand 1-3 Libya |
15/09 | 19h30 | Tây Ban Nha 1-1 Kazakhstan |
18/09 | 19h30 | Libya 1-4 Kazakhstan |
18/09 | 22h00 | Tây Ban Nha 7-1 New Zealand |
21/09 | 19h30 | Libya 0-8 Tây Ban Nha |
21/09 | 19h30 | Kazakhstan 10-0 New Zealand |
BXH bảng D
Hạng | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Điểm |
1 | Tây Ban Nha* | 3 | 2 | 1 | 0 | 16 | 2 | 14 | 7 |
2 | Kazakhstan* | 3 | 2 | 1 | 0 | 15 | 2 | 13 | 7 |
3 | Libya** | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 13 | −9 | 3 |
4 | New Zealand** | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 20 | −18 | 0 |
Lịch thi đấu bảng E
Ngày | Giờ | Trận đấu |
16/09 | 19h30 | Bồ Đào Nha 10-1 Panama |
16/09 | 22h00 | Tajikistan 2-4 Morocco |
19/09 | 22h00 | Morocco 6-3 Panama |
19/09 | 19h30 | Bồ Đào Nha 3-2 Tajikistan |
22/09 | 19h30 | Morocco 1-4 Bồ Đào Nha |
22/09 | 19h30 | Panama 8-3 Tajikistan |
BXH bảng E
Hạng | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Điểm |
1 | Bồ Đào Nha* | 3 | 3 | 0 | 0 | 17 | 4 | 13 | 9 |
2 | Morocco* | 3 | 2 | 0 | 1 | 11 | 9 | 2 | 6 |
3 | Panama** | 3 | 1 | 0 | 2 | 12 | 19 | −7 | 3 |
4 | Tajikistan** | 3 | 0 | 0 | 3 | 7 | 15 | −8 | 0 |
Lịch thi đấu bảng F
Ngày | Giờ | Trận đấu |
16/09 | 19h30 | Iran 7-1 Venezuela |
16/09 | 22h00 | Guatemela 3-6 Pháp |
19/09 | 19h30 | Iran 9-4 Guatemala |
19/09 | 22h00 | Venezuela 3-7 Pháp |
22/09 | 22h00 | Pháp 1-4 Iran |
22/09 | 22h00 | Venezuela 7-3 Guatemala |
BXH bảng F
Bảng xếp hạng những đội hạng 3
Hạng | Bảng | Đội | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Điểm |
1 | A | Costa Rica* | 3 | 1 | 1 | 1 | 9 | 10 | −1 | 4 |
2 | B | Croatia* | 3 | 1 | 0 | 2 | 9 | 10 | −1 | 3 |
3 | C | Afghanistan* | 3 | 1 | 0 | 2 | 8 | 10 | −2 | 3 |
4 | F | Venezuela* | 3 | 1 | 0 | 2 | 11 | 17 | −6 | 3 |
5 | E | Panama** | 3 | 1 | 0 | 2 | 12 | 19 | −7 | 3 |
6 | D | Libya** | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 13 | −9 | 3 |
XEM THÊM: Bảng xếp hạng futsal thế giới mới nhất