AFC Champions League 2023/24 khởi tranh từ ngày 18/09/2023 và dự kiến sẽ kéo dài đến ngày 18/05/2024.
Thể thức thi đấu AFC Champions League
Từ năm 2021, vòng bảng được mở rộng từ 32 lên 40 đội. 40 đội sẽ được bốc thăm chia thành 10 bảng, mỗi bảng 4 đội. 5 bảng từ A đến E ở khu vực Tây Á, trong khi khu vực Đông Á có 5 bảng từ F đến J.
Từ đây, 10 đội đầu bảng và 6 đội nhì bảng có thành tích tốt nhất sẽ bước vào vòng loại trực tiếp. Đáng chú ý, các đội vẫn chia theo khu vực Đông - Tây cho đến trận chung kết.
- Vòng bảng: 18/09/2023 - 13/12/2023
- Vòng 16 đội: 12/02 - 21/02/2024
- Tứ kết: 04/03 - 13/03/2024
- Bán kết: 16/04 - 24/04/2024
- Chung kết: 18/05/2024
Kết quả tứ kết AFC Champions League 2023/24
Lượt đi
Ngày | Giờ | Trận đấu |
04/03 | 23h00 | Al Ain 1-0 Al Nassr |
05/03 | 17h00 | Jeonbuk 1-1 Ulsan |
06/03 | 01h00 | Al Hilal 2-0 Al Ittihad |
06/03 | 17h00 | Shandong 1-2 Yokohama |
Lượt về
Ngày | Giờ | Trận đấu |
12/03 | 02h00 | Al Nassr 4-3 Al Ain (Al Ain thắng luân lưu) |
12/03 | 17h00 | Ulsan 1-0 Jeonbuk |
13/03 | 02h00 | Al Ittihad 0-2 Al Hilal |
13/03 | 17h00 | Yokohama 1-0 Shandong |
GIẢI THƯỞNG CỰC LỚN khi dự đoán kết quả trận đấu tại ĐÂY
Kết quả vòng 16 đội AFC Champions League 2023/24
Không như UEFA Champions League, các trận đấu thuộc vòng knockout AFC Champions League 2023/24 sẽ chỉ có duy nhất 1 buổi lễ bốc thăm. Các đội bóng sẽ thi đấu theo nhánh Đông, Tây, cũng như 2 đội đứng đầu của 2 khu vực này sẽ lọt vào trậ chung kết.
Vòng 16 đội
Lượt đi
Ngày | Giờ | Trận đấu |
13/02 | 17h00 | Shandong Taishan 2-3 Kawasaki Frontale |
14/02 | 17h00 | Jeonbuk Hyundai 2-0 Pohang Steelers |
14/02 | 19h00 | Bangkok United 2-2 Yokohama F. Marinos |
14/02 | 21h00 | Al Nasaf 0-0 Al Ain |
15/02 | 01h00 | Al Fayha 0-1 Al Nassr |
15/02 | 17h00 | Ulsan Hyundai vs Ventforet Kofu |
15/02 | 21h00 | Navbahor 0-0 Al Ittihad |
15/02 | 23h00 | Sepahan 1-3 Al Hilal |
Lượt về
Ngày | Giờ | Trận đấu |
20/02 | 15h00 | Kawasaki Frontale 2-4 Shandong Taishan |
20/02 | 17h00 | Pohang Steelers 1-1 Jeonbuk Hyundai |
21/02 | 16h00 | Ventforet Kofu 1-2 Ulsan Huyndai |
21/02 | 18h00 | Yokohama F. Marinos 1-0 Bangkok United |
21/02 | 23h00 | Al Ain 2-1 Al Nasaf |
22/02 | 01h00 | Al Nassr 2-0 Al Feiha |
22/02 | 23h00 | Al Ittihad 2-1 Navbahor |
23/02 | 01h00 | Al Hilal 3-1 Sepahan |
Kết quả vòng bảng AFC Champions League 2023/24
(Q) - Đã vượt qua vòng bảng
(E) - Đã bị loại
Khu vực phía Tây
Bảng A
Bảng xếp hạng
Hạng | Câu lạc bộ | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Điểm |
1 | Al-Ain (Q) | 6 | 5 | 0 | 1 | 17 | 9 | 8 | 15 |
2 | Al-Fayha (Q) | 6 | 3 | 0 | 3 | 12 | 10 | 2 | 9 |
3 | Pakhtakor (E) | 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 11 | −3 | 7 |
4 | Ahal (E) | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 13 | −7 | 4 |
Lịch thi đấu
Ngày | Giờ | Trận đấu |
19/09/2023 | 21h00 | Pakhtakor 0-3 Al-Ain |
19/09/2023 | 23h00 | Ahal 1-0 Al-Fayha |
03/10/2023 | 23h00 | Al-Ain 4-2 Ahal |
03/10/2023 | 23h00 | Al-Fayha 2-0 Pakhtakor |
24/10/2023 | 21h00 | Al-Ain 4-1 Al-Fayha |
24/10/2023 | 23h00 | Pakhtakor 3-0 Ahal |
07/11/2023 | 21h00 | Al-Fayha 2-3 Al-Ain |
07/11/2023 | 23h00 | Ahal 1-1 Pakhtakor |
28/11/2023 | 23h00 | Al-Ain 1-3 Pakhtakor |
28/11/2023 | 23h00 | Al-Fayha 3-1 Ahal |
05/12/2023 | 21h00 | Pakhtakor 1-4 Al-Fayha |
05/12/2023 | 21h00 | Ahal 1-2 Al-Ain |
Bảng B
Bảng xếp hạng
Hạng | Câu lạc bộ | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Điểm |
1 | Nasaf (Q) | 6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 6 | 4 | 11 |
2 | Al Sadd (E) | 6 | 2 | 2 | 2 | 11 | 7 | 4 | 8 |
3 | Sharjah (E) | 6 | 2 | 2 | 2 | 4 | 5 | −1 | 8 |
4 | Al-Faisaly (E) | 6 | 2 | 0 | 4 | 5 | 12 | −7 | 6 |
Lịch thi đấu
Ngày | Giờ | Trận đấu |
18/09/2023 | 23h00 | Al Sadd 0-0 Sharjah |
19/09/2023 | 01h00 | Al-Faisaly 0-1 Nasaf |
03/10/2023 | 21h00 | Sharjah 1-0 Al-Faisaly |
03/10/2023 | 23h00 | Nasaf 3-1 Al Sadd |
23/10/2023 | 23h00 | Sharjah 1-0 Nasaf |
24/10/2023 | 01h00 | Al Sadd 6-0 Al-Faisaly |
06/11/2023 | 21h00 | Sharjah 1-0 Nasaf |
07/11/2023 | 01h00 | Al Sadd 6-0 Al-Faisaly |
27/11/2023 | 21h00 | Sharjah 0-2 Al Sadd |
27/11/2023 | 21h00 | Nasaf 3-1 Al-Faisaly |
04/12/2023 | 23h00 | Al Sadd 2-2 Nasaf |
04/12/2023 | 23h00 | Al-Faisaly 2-1 Sharjah |
Bảng C
Bảng xếp hạng
Hạng | Câu lạc bộ | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Điểm |
1 | Al-Ittihad (Q) | 6 | 5 | 0 | 1 | 11 | 4 | 7 | 15 |
2 | Sepahan (Q) | 6 | 3 | 1 | 2 | 16 | 8 | 8 | 10 |
3 | Al-Quwa Al-Jawiya (E) | 6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 7 | 2 | 10 |
4 | AGMK (E) | 6 | 0 | 0 | 6 | 5 | 22 | −17 | 0 |
Lịch thi đấu
Ngày | Giờ | Trận đấu |
19/09/2023 | 23h00 | Al-Ittihad 3-0 AGMK |
19/09/2023 | 23h00 | Al-Quwa Al-Jawiya 2-2 Sepahan |
02/10/2023 | 19h00 | AGMK 1-2 Al-Quwa Al-Jawiya |
02/10/2023 | 23h00 | Sepahan vs Al-Ittihad (Hoãn) |
23/10/2023 | 21h00 | AGMK v1-3 Sepahan |
23/10/2023 | 23h00 | Al-Ittihad 1-0 Al-Quwa Al-Jawiya |
06/11/2023 | 19h00 | Al-Quwa Al-Jawiya 2-0 Al-Ittihad |
07/11/2023 | 01h00 | Sepahan 9-0 AGMK |
27/11/2023 | 23h00 | AGMK 1-2 Al-Ittihad |
28/11/2023 | 01h00 | Sepahan 1-0 Al-Quwa Al-Jawiya |
04/12/2023 | 17h00 | Al-Ittihad 2-1 Sepahan |
04/12/2023 | 19h00 | Al-Quwa Al-Jawiya 3-2 AGMK |
Bảng D
Bảng xếp hạng
Hạng | Câu lạc bộ | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Điểm |
1 | Al-Hilal (Q) | 6 | 5 | 1 | 0 | 16 | 2 | 14 | 16 |
2 | Navbahor (Q) | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 6 | 5 | 13 |
3 | Nassaji Mazandaran (E) | 6 | 2 | 0 | 4 | 7 | 10 | −3 | 6 |
4 | Mumbai City (E) | 6 | 0 | 0 | 6 | 1 | 17 | −16 | 0 |
Lịch thi đấu
Ngày | Giờ | Trận đấu |
18/09/2023 | 21h00 | Al-Hilal 1-1 Navbahor |
19/09/2023 | 01h00 | Mumbai City 0-2 Nassaji Mazandaran |
03/10/2023 | 21h00 | Navbahor 3-0 Mumbai City |
03/10/2023 | 23h00 | Nassaji Mazandaran 0-3 Al-Hilal |
23/10/2023 | 23h00 | Navbahor 2-1 Nassaji Mazandaran |
24/10/2023 | 01h00 | Al-Hilal 6-0 Mumbai City |
06/11/2023 | 21h00 | Nassaji Mazandaran 1-3 Navbahor |
06/11/2023 | 21h00 | Mumbai City 0-2 Al-Hilal |
28/11/2023 | 23h00 | Navbahor 0-2 Al-Hilal |
28/11/2023 | 23h00 | Nassaji Mazandaran 2-0 Mumbai City |
04/12/2023 | 17h00 | Al-Hilal 2-1 Nassaji Mazandaran |
04/12/2023 | 23h00 | Mumbai City 1-2 Navbahor |
Bảng E
Bảng xếp hạng
Hạng | Câu lạc bộ | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Điểm |
1 | Al Nassr (Q) | 6 | 4 | 2 | 0 | 13 | 7 | 6 | 14 |
2 | Persepolis (E) | 6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 5 | 0 | 8 |
3 | Al-Duhail (E) | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 9 | 0 | 7 |
4 | Istiklol (E) | 6 | 0 | 3 | 3 | 3 | 9 | −6 | 3 |
Lịch thi đấu
Ngày | Giờ | Trận đấu |
19/09/2023 | 23h00 | Istiqlol 0-0 Al-Duhail |
20/09/2023 | 01h00 | Persepolis 0-2 Al Nassr |
03/10/2023 | 01h00 | Al Nassr 3-1Istiqlol |
03/10/2023 | 01h00 | Al-Duhail 0-1 Persepolis |
24/10/2023 | 23h00 | Persepolis 2-0 Istiqlol |
25/10/2023 | 01h00 | Al Nassr 4-3 Al-Duhail |
07/11/2023 | 21h00 | Istiqlol 1-1 Al-Duhail |
08/11/2023 | 01h00 | Al-Duhail 2-3 Al Nassr |
27/11/2023 | 23h00 | Al-Duhail 2-0 Istiqlol |
28/11/2023 | 02h00 | Al Nassr 0-0 Persepolis |
05/12/2023 | 23h00 | Persepolis 1-2 Al-Duhail |
05/12/2023 | 23h00 | Istiqlol 1-1 Al Nassr |
Khu vực phía Đông
Bảng F
Bảng xếp hạng
Hạng | Đội | Trận | Hòa | Thua | Hiệu số | Điểm | Điểm |
1 | Bangkok United (Q) | 6 | 4 | 1 | 1 | 3 | 13 |
2 | Jeonbuk FC (Q) | 6 | 4 | 0 | 2 | 3 | 12 |
3 | Lion City Sailors FC (E) | 6 | 2 | 0 | 4 | -4 | 6 |
4 | Kitchee (E) | 6 | 1 | 1 | 4 | -2 | 4 |
Lịch thi đấu
Ngày | Giờ | Trận đấu |
20/09/2023 | 17h00 | Jeonbuk Hyundai 2-1 Kitchee |
20/09/2023 | 19h00 | Lion City Sailors 1-2 Bangkok United |
04/10/2023 | 19h00 | Kitchee 1-2 Lion City Sailors |
04/10/2023 | 19h00 | Bangkok United 3-2 Jeonbuk Hyundai |
25/10/2023 | 17h00 | Jeonbuk Hyundai 3-0 Lion City Sailors |
25/10/2023 | 19h00 | Kitchee 1-2 Bangkok United |
08/11/2023 | 17h00 | Lion City Sailors 2-0 Jeonbuk Hyundai |
08/11/2023 | 19h00 | Bangkok United 1-1 Kitchee |
29/11/2023 | 17h00 | Kitchee 1-2 Jeonbuk Hyundai |
29/11/2023 | 21h00 | Bangkok United 1-0 Lion City Sailors |
13/12/2023 | 17h00 | Jeonbuk Hyundai 3-2 Bangkok United |
13/12/2023 | 17h00 | Lion City Sailors 0-2 Kitchee |
Bảng G
Bảng xếp hạng
Hạng | Câu lạc bộ | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Điểm |
1 | Yokohama F. Marinos (Q) | 6 | 4 | 0 | 2 | 12 | 7 | 5 | 12 |
2 | Shandong Taishan (Q) | 6 | 4 | 0 | 2 | 14 | 7 | 7 | 12 |
3 | Incheon United (E) | 6 | 4 | 0 | 2 | 14 | 9 | 5 | 12 |
4 | Kaya–Iloilo (E) | 6 | 0 | 0 | 6 | 4 | 21 | -17 | 0 |
Lịch thi đấu
Ngày | Trận đấu | Trận đấu |
19/09/2023 | 17h00 | Yokohama 2-4 Incheon |
19/09/2023 | 19h00 | Kaya FC-Iloilo 1-3 Shandong Taishan |
03/10/2023 | 17h00 | Incheon 4-0 Kaya FC-Iloilo |
03/10/2023 | 19h00 | Shandong Taishan 0-1 Yokohama |
25/10/2023 | 17h00 | Incheon 0-2 Shandong Taishan |
25/10/2023 | 17h00 | Yokohama 3-0 Kaya FC-Iloilo |
07/11/2023 | 17h00 | Shandong Taishan 3-1 Incheon |
07/11/2023 | 19h00 | Kaya FC-Iloilo 1-2 Yokohama |
28/11/2023 | 17h00 | Incheon 2-1 Yokohama |
28/11/2023 | 19h00 | Shandong Taishan 6-1 Kaya FC-Iloilo |
13/12/2023 | 15h00 | Yokohama 3-0 Shandong Taishan |
13/12/2023 | 15h00 | Kaya FC-Iloilo 1-3 Incheon |
Bảng H
Bảng xếp hạng
Hạng | Câu lạc bộ | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Điểm |
1 | Ventforet Kofu (Q) | 6 | 3 | 2 | 1 | 11 | 8 | 3 | 11 |
2 | Melbourne City (E) | 6 | 2 | 3 | 1 | 8 | 6 | 2 | 9 |
3 | Zhejiang (E) | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 13 | −4 | 7 |
4 | Buriram United (E) | 6 | 2 | 0 | 4 | 9 | 10 | −1 | 6 |
Lịch thi đấu
Ngày | Giờ | Trận đấu |
20/09/2023 | 17h00 | Buriram United 4-1 Zhejiang |
20/09/2023 | 17h00 | Melbourne City 0-0 Ventforet Kofu |
04/10/2023 | 19h00 | Zhejiang 1-2 Melbourne City |
04/10/2023 | 19h00 | Ventforet Kofu 1-0 Buriram United |
25/10/2023 | 17h00 | Zhejiang 2-0 Ventforet Kofu |
25/10/2023 | 17h00 | Buriram United 0-2 Melbourne City |
08/11/2023 | 16h00 | Melbourne City 0-1 Buriram United |
08/11/2023 | 17h00 | Ventforet Kofu 4-1 Zhejiang |
29/11/2023 | 17h00 | Ventforet Kofu 3-3 Melbourne City |
29/11/2023 | 19h00 | Zhejiang 3-2 Buriram United |
12/12/2023 | 16h00 | Melbourne City 1-1 Zhejiang |
12/12/2023 | 17h00 | Buriram United 2-3 Ventforet Kofu |
Bảng I
Bảng xếp hạng
Hạng | Câu lạc bộ | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Điểm |
1 | Kawasaki Frontale (Q) | 6 | 5 | 1 | 0 | 17 | 6 | 11 | 16 |
2 | Ulsan Hyundai (Q) | 6 | 3 | 1 | 2 | 12 | 8 | 4 | 10 |
3 | Johor Darul Ta'zim (E) | 6 | 3 | 0 | 3 | 11 | 13 | −2 | 9 |
4 | BG Pathum United (E) | 6 | 0 | 0 | 6 | 9 | 22 | −13 | 0 |
Lịch thi đấu
Ngày | Giờ | Trận đấu |
19/09/2023 | 17h00 | Ulsan Hyundai 3-1 Pathum United |
19/09/2023 | 19h00 | Johor Darul Ta’zim 0-1 Kawasaki Frontale |
03/10/2023 | 17h00 | Kawasaki Frontale 1-0 Ulsan Hyundai |
03/10/2023 | 19h00 | Pathum United 2-4 Johor Darul Ta’zim |
24/10/2023 | 17h00 | Ulsan Hyundai 3-1 Johor Darul Ta’zim |
24/10/2023 | 19h00 | Pathum United 2-4 Kawasaki Frontale |
07/11/2023 | 17h00 | Kawasaki Frontale 4-2 Pathum United |
07/11/2023 | 19h00 | Johor Darul Ta’zim 2-1 Ulsan Hyundai |
28/11/2023 | 17h00 | Pathum United 1-3 Ulsan Hyundai |
28/11/2023 | 17h00 | Kawasaki Frontale 5-0 Johor Darul Ta’zim |
12/12/2023 | 17h00 | Ulsan Hyundai 2-2 Kawasaki Frontale |
12/12/2023 | 17h00 | Johor Darul Ta’zim 4-1 Pathum United |
Bảng J
Bảng xếp hạng
Hạng | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Hiệu số | Điểm |
1 | Pohang Steelers (Q) | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 |
2 | Urawa Red (E) | 6 | 2 | 1 | 3 | 3 | 7 |
3 | Hà Nội (E) | 6 | 2 | 0 | 4 | -9 | 6 |
4 | Wuhan Three Towns (E) | 6 | 1 | 2 | 3 | -3 | 5 |
Lịch thi đấu
Ngày | Giờ | Trận đấu |
20/09/2023 | 19h00 | Wuhan Three Towns 2-2 Urawa Red Diamonds |
20/09/2023 | 19h00 | Hà Nội 2-4 Pohang Steelers |
04/10/2023 | 17h00 | Urawa Red Diamonds 6-0 Hà Nội |
04/10/2023 | 17h00 | Pohang Steelers 3-1 Wuhan Three Towns |
24/10/2023 | 17h00 | Urawa Red Diamonds 0-2 Pohang Steelers |
24/10/2023 | 19h00 | Wuhan Three Towns 2-1 Hà Nội |
08/11/2023 | 17h00 | Pohang Steelers 2-1 Urawa Red Diamonds |
08/11/2023 | 19h00 | Hà Nội 2-1 Wuhan Three Towns |
29/11/2023 | 17h00 | Urawa Red Diamonds 2-1 Wuhan Three Towns |
29/11/2023 | 17h00 | Pohang Steelers 2-0 Hà Nội |
06/12/2023 | 19h00 | Wuhan Three Towns 1-1 Pohang Steelers |
06/12/2023 | 19h00 | Hà Nội 2-1 Urawa Red Diamonds |
Bảng xếp hạng những đội hạng nhì có thành tích tốt nhất
Phía Tây
Hạng | Bảng | Câu lạc bộ | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Điểm |
1 | D | Navbahor (Q) | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 6 | 5 | 13 |
2 | C | Sepahan (Q) | 6 | 3 | 1 | 2 | 16 | 8 | 8 | 10 |
3 | A | Al-Fayha (Q) | 6 | 3 | 0 | 3 | 12 | 10 | 2 | 9 |
4 | B | Al Sadd | 6 | 2 | 2 | 2 | 11 | 7 | 4 | 8 |
5 | E | Persepolis | 6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 5 | 0 | 8 |
Phía Đông
Hạng | Bảng | Câu lạc bộ | Trận | Thắng | Hoà | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Điểm |
1 | G | Shandong Taishan (Q) | 6 | 4 | 0 | 2 | 14 | 7 | 7 | 12 |
2 | F | Jeonbuk FC (Q) | 6 | 4 | 0 | 2 | 12 | 9 | 3 | 12 |
3 | I | Ulsan Hyundai (Q) | 6 | 3 | 1 | 2 | 12 | 8 | 4 | 10 |
4 | H | Melbourne City (E) | 6 | 2 | 3 | 1 | 8 | 6 | 2 | 9 |
5 | J | Urawa Red (E) | 6 | 2 | 1 | 3 | 12 | 9 | 3 | 7 |
Xem AFC Champions League 2023/24 ở đâu?
Ở Việt Nam, FPT là đài nắm bản quyền giải đấu AFC Champions League 2023/24. Khán giả có thể theo dõi các trận đấu của Hà Nội và các đội bóng khác tại trang chủ của FPT Play.
XEM THÊM: Lịch thi đấu AFC Champions League: Kết quả cập nhật